Có 2 kết quả:

篇韵 piān yùn ㄆㄧㄢ ㄩㄣˋ篇韻 piān yùn ㄆㄧㄢ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for Yupian 玉篇[Yu4 pian1] and Guangyun 廣韻|广韵[Guang3 yun4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

abbr. for Yupian 玉篇[Yu4 pian1] and Guangyun 廣韻|广韵[Guang3 yun4]

Bình luận 0