Có 2 kết quả:
篇韵 piān yùn ㄆㄧㄢ ㄩㄣˋ • 篇韻 piān yùn ㄆㄧㄢ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for Yupian 玉篇[Yu4 pian1] and Guangyun 廣韻|广韵[Guang3 yun4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for Yupian 玉篇[Yu4 pian1] and Guangyun 廣韻|广韵[Guang3 yun4]
Bình luận 0